VIETNAMESE

ẩu

cẩu thả

ENGLISH

careless

  
ADJ

/ˈkɛrləs/

Ẩu à bừa bãi, không nghiêm chỉnh.

Ví dụ

1.

Ahmed rất ẩu với tài sản của mình và thường đánh mất chúng.

Ahmed was careless with his possessions and often lost things.

2.

Những sai lầm ẩu thả đã khiến công ty mất hàng ngàn đô la.

The careless mistake caused the company to lose thousands of dollars.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt careless carefree nhé! - Careless có nghĩa là thiếu cẩn thận hoặc không chú ý đến chi tiết. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một người đã làm việc gì đó mà không quan tâm đến hậu quả. Ví dụ: Lynx lost her job because of her careless mistakes. (Lynx mất việc vì những sai lầm bất cẩn của bản thân). - Carefree có nghĩa là không bận tâm, không lo lắng. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một người đang sống một cuộc sống không có áp lực, không lo lắng quá nhiều về tương lai hoặc các vấn đề khác. Ví dụ: Kate lived a carefree life traveling the world and enjoying new experiences. (Kate sống một cuộc sống không bận tâm, đi du lịch khắp thế giới và tận hưởng những trải nghiệm mới).