VIETNAMESE

bằng bạn bằng bè

follow the crowd

ENGLISH

keep up with the Joneses

  
PHRASE

/kip ʌp wɪð ðə ˈʤoʊnzɪz/

bằng bạn bằng bè là dùng để chỉ mong muốn được giống với những người xung quanh, thường dùng bởi cha mẹ để nói về con cái, hoặc con cái nói về bản thân.

Ví dụ

1.

Con trai, con không cần phải bằng bạn bằng bè để được hạnh phúc.

Son, you don't need to keep up with the Joneses to be happy.

2.

Mason luôn cố bằng bạn bằng bè, dù cậu bé khá nghèo.

Mason always tries to keep up with the Joneses eventhough he's quite poor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số câu nói liên quan nhé! - Keep up appearances (giữ hình tượng) Ví dụ: Despite her financial struggles, Jane continued to dress in expensive clothes to keep up appearances. Mặc dù đang gặp khó khăn về tài chính, Jane vẫn tiếp tục mặc quần áo đắt tiền để giữ hình tượng). - Birds of a feather flock together (cá mè một lứa) Ví dụ: They became friends and started hanging out together, birds of a feather flock together. (Họ đã trở thành bạn bè và thường đi chơi cùng nhau - đúng là cá mè một lứa). - Keeping pace (theo kịp) Ví dụ: Although he was busy with work, John made sure to keep pace with his friends by going on trips with them whenever he could. (Mặc dù bận rộn với công việc, John vẫn cố gắng theo kịp bạn bè bằng cách tham gia đi du lịch cùng họ bất cứ khi nào có thể).