VIETNAMESE
chi cục thủy sản
ENGLISH
department of fisheries
/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈfɪʃəriz/
Chi cục thủy sản là cơ quan có nhiệm vụ quản lý và điều hành các hoạt động trong lĩnh vực thủy sản.
Ví dụ
1.
Chi cục thủy sản tiến hành nghiên cứu hệ sinh thái biển.
The department of fisheries conducts research on marine ecosystems.
2.
Chi cục thủy sản quản lý các quy định về đánh bắt cá và các nỗ lực bảo tồn.
The department of fisheries manages fishing regulations and conservation efforts.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến thủy hải sản: - aquaculture milieu (môi trường nuôi trồng thủy sản) - artificial propagation (sinh sản nhân tạo) - salt/ fresh water (nước mặn/ nước ngọt) - fishery/fisherman (nghề cá/ người đánh cá) - ecosystem (hệ sinh thái) - agropisciculture (nuôi cá kết hợp với nông nghiệp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết