VIETNAMESE
ăn nói trôi chảy
ăn nói lưu loát
ENGLISH
speak eloquently
/spik ˈɛləkwəntli/
speak persuasively
Ăn nói trôi chảy là sử dụng ngôn từ, câu từ, cách diễn đạt lưu loát, không gián đoạn và dễ nghe.
Ví dụ
1.
Ứng cử viên được biết đến với khả năng ăn nói trôi chảy về mọi chủ đề.
The candidate was known for his ability to speak eloquently on any topic.
2.
Những nhà thơ ăn nói trôi chảy.
The poets speak eloquently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt speak và talk nhé! - Speak thường được sử dụng để chỉ hành động của một người khi nói chuyện trước một nhóm người hoặc trong một tình huống chính thức hơn. Ví dụ: I have to speak at the conference tomorrow (Tôi phải phát biểu tại hội nghị ngày mai). - Talk thường được sử dụng trong các tình huống nói chuyện thông thường hơn, và có thể ám chỉ một cuộc trò chuyện hai chiều giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: We talked about our hobbies for hours (Chúng tôi đã nói chuyện về sở thích của bản thân trong nhiều giờ liền).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết