VIETNAMESE

da đầu khô

da đầu bong tróc

ENGLISH

dry scalp

  
NOUN

/draɪ skælp/

Da đầu khô là trạng thái da đầu thiếu độ ẩm, thường gây ngứa và gãy rụng tóc.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã sử dụng dầu gội dưỡng ẩm để điều trị da đầu khô của mình.

She used a moisturizing shampoo to treat her dry scalp.

2.

Da đầu khô khiến tóc cô trở nên giòn và dễ gãy rụng.

The dry scalp caused her hair to become brittle and prone to breakage.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của da đầu (scalp):

- hair follicles: lỗ chân lông, đây là những hốc nhỏ trong da, nơi tóc mọc ra.

- sebaceous glands: tuyến bã nhờn này sản xuất dầu nhờn, là một loại dầu tự nhiên giúp dưỡng ẩm cho da đầu và tóc.

- sweat glands: tuyến mồ hôi này sản xuất mồ hôi, giúp điều tiết nhiệt độ cơ thể.

- arteries and veins: những mạch máu cung cấp oxy và dưỡng chất cho da đầu.

- nerves: dây thần kinh giúp truyền các cảm giác như chạm, áp lực và đau ở da đầu.