VIETNAMESE

ảnh hưởng tiêu cực

ảnh hưởng xấu

ENGLISH

negative effect

  
NOUN

/ˈnɛɡətɪv ɪˈfɛkt/

detrimental effect

Ảnh hưởng tiêu cực là tác động mang tính chất tiêu cực đến một cá nhân, tập thể hay lĩnh vực nào đó.

Ví dụ

1.

Ảnh hưởng tiêu cực của căng thẳng lên sức khỏe thể chất được ghi nhận rộng rãi.

The negative effect of stress on physical health is well documented.

2.

Ảnh hưởng tiêu cực của việc hút thuốc đối với chức năng phổi là không thể đảo ngược.

The negative effect of smoking on lung function is irreversible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt affect effect nhé! - Effect (danh từ) chỉ kết quả của một hành động gây ảnh hưởng. Ví dụ: The new policy will have a positive effect on the company. (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng tích cực trong công ty). - Affect (động từ) chỉ sự tác động, ảnh hưởng của một vật hay một người đến một vật, một người khác. Ví dụ: The sad news affected her deeply (Tin buồn đã gây ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy).