VIETNAMESE

bạn khỏe không

bạn có khỏe không

ENGLISH

are you well?

  
PHRASE

/ɑr ju wɛl?/

Bạn khỏe không là câu hỏi để hỏi người khác sức khỏe của họ với sự quan tâm.

Ví dụ

1.

Bạn khỏe không? Bạn trông hơi mệt.

Are you well? You look a bit under the weather.

2.

Aurora hỏi "bạn khỏe không?" Khi cô thấy Ryan ho.

Aurora asked: "are you well?" when she saw Ryan coughing.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số mẫu câu dùng để hỏi thăm người khác nhé! - How are you? (Bạn khỏe không?) - What have you been up to? (Bạn đã làm gì thời gian gần đây?) - How's your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?) - What's new with you? (Có gì mới với bạn?) - How have you been feeling lately? (Bạn cảm thấy thế nào gần đây?)