VIETNAMESE
chanh tuyết
ENGLISH
frozen lemonade
/ˈfroʊzən ˈlɛməˈneɪd/
Chanh tuyết là món nước kết hợp giữa đá bào mát lạnh và hương thơm dịu của chanh, thêm một chút sữa.
Ví dụ
1.
Tôi đã đặt một ly chanh tuyết ở quán cà phê.
I ordered a frozen lemonade at the café.
2.
Chanh tuyết là một thức uống phổ biến vào mùa hè.
Frozen lemonade is a popular drink in the summer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số tên các loại đồ uống trong Tiếng Anh nhé! 1. bubble milk tea: trà sữa trân châu 2. fruit tea: trà hoa quả 3. herbal tea: trà thảo mộc 4. iced tea: trà đá 5. smoothie: sinh tố 6. milkshake: sữa lắc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết