VIETNAMESE

chụp ảnh lưu niệm

chụp hình lưu niệm

ENGLISH

take souvenir photos

  
VERB

/teɪk ˈsuːvənɪə ˈfəʊtəʊz/

Chụp ảnh lưu niệm là chụp các tấm ảnh để lưu kỷ niệm hoặc tặng cho người khác làm quà kỷ niệm.

Ví dụ

1.

Bạn có thể chụp ảnh màn hình của trang web này không?

Can you take a screenshot of this webpage?

2.

Cô ấy luôn chụp ảnh lưu niệm ở bất cứ nơi nào cô ấy đến.

She always takes souvenir photos wherever she goes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa picture, photo image nhé!

- picture: mang nghĩa bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hoặc hình chụp. Ví dụ: I like all pictures on that wall. Where did you buy them?

(Tôi thích tất cả bức tranh treo trên tường kia. Bạn mua chúng ở đâu vậy?) - photo: là từ viết tắt của chữ photograph chỉ hình ảnh do máy chụp hình ghi lại để có thể in trên sách báo. Ví dụ: The photos you took on Ha Giang Trip are awesome!

(Những tấm ảnh mà bạn chụp trong chuyến đi Hà Giang thật là đẹp) - image: chỉ hình ảnh, cảnh tượng, tưởng tượng trong đầu. Ví dụ: I still remember the images of Hanoi in 1990s.

(Tôi vẫn còn nhớ những hình ảnh của Hà Nội những năm 1990)