VIETNAMESE

cam đoan đã hiểu

ENGLISH

assure to have understood

  
PHRASE

/əˈʃʊr tu hæv ˌʌndərˈstʊd/

Cam đoan đã hiểu là khẳng định rằng mình đã hiểu thông tin được đưa ra và hứa chịu trách nhiệm nếu có vấn đề xảy ra.

Ví dụ

1.

Tôi cam đoan đã hiểu về những yêu cầu của dự án.

I assure to have understood the project requirements.

2.

Sau khi tham gia buổi đào tạo, tôi cam đoan đã hiểu về phần mềm mới.

After attending the training session, I assure to have understood the new software.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “assure” và “promise” nhé! 1.“Assure” đề cập đến việc làm cho ai đó cảm thấy tự tin (confident) hoặc chắc chắn (certain) về điều gì đó. Nó thường liên quan đến việc bảo đảm (guarantee) hoặc cam kết (pledge) với ai đó rằng điều gì đó là sự thật (true). Example: I assure you that our product has been thoroughly tested. (Tôi cam đoan với bạn rằng sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm tra toàn diện.) 2.“Promise” đề cập đến việc cam kết (make a commitment) thực hiện điều gì đó trong tương lai, thường là để đáp lại yêu cầu (request) hoặc kỳ vọng (expectation). Example: I promise to be there for your birthday party next week. (Tôi hứa sẽ có mặt ở bữa tiệc sinh nhật của bạn vào tuần tới.)