VIETNAMESE

cơ quan cảnh sát điều tra

ENGLISH

investigation police agency

  
NOUN

/ɪnˌvɛstəˈɡeɪʃən pəˈlis ˈeɪʤənsi/

Cơ quan cảnh sát điều tra là một tổ chức có thẩm quyền trong việc điều tra, thu thập chứng cứ và xử lý các vụ án hình sự.

Ví dụ

1.

Cơ quan cảnh sát điều tra đã đưa ra một sáng kiến ​​mới.

The investigation police agency launched a new initiative.

2.

Cơ quan cảnh sát điều tra có trách nhiệm giải quyết tội phạm.

The investigation police agency is responsible for solving crimes.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau là “tìm hiểu” nhé! - find (tìm) chỉ việc khám phá hoặc nhận thức một cách tình cờ hoặc bất ngờ. (I find this article by random – Tôi tìm được bài báo này một cách ngẫu nhiên.) - investigate (tìm hiểu/điều tra) (All effort is conducted to investigate this case – Chúng tôi rất nỗ lực để tìm hiểu về vụ việc) - search (tìm kiếm) (I have been searching for hours – Tôi đã tìm kiếm hàng tiếng đồng hồ liền) - discover (tìm ra) (Most of the greatest inventions are discovered by chance – Hầu hết các phát minh lớn đều được tìm ra một cách tình cờ.)