VIETNAMESE
chỉ huy phó
ENGLISH
deputy chief
/ˈdɛpjəti ʧif/
Chỉ huy phó là người đứng thứ hai sau chỉ huy và hỗ trợ chỉ huy trong việc lãnh đạo và điều hành đơn vị, tổ chức hoặc hoạt động.
Ví dụ
1.
Chỉ huy phó phối hợp hỗ trợ hậu cần cho các cánh quân.
The deputy chief coordinates logistical support for the troops.
2.
Chỉ huy phó thay thế chỉ huy khi chỉ huy trưởng vắng mặt.
The deputy chief assumes command in the absence of the commander.
Ghi chú
Để nói về người lãnh đạo, t có thể sử dụng cụm từ "in-chief", ví dụ: - Commander-in-Chief: Tướng quân chính trong quân đội, người có quyền lãnh đạo tất cả các lực lượng quân sự của một quốc gia. - Editor-in-Chief: Tổng biên tập, người đứng đầu một tờ báo, tạp chí hoặc trang web và chịu trách nhiệm chung về nội dung và chất lượng bài viết. - Executive-in-Chief: Người đứng đầu ban điều hành, người có quyền quyết định và lãnh đạo toàn bộ hoạt động của một tổ chức. - President-in-Chief: Tổng thống, người đứng đầu một quốc gia và có quyền lãnh đạo chính phủ và hệ thống chính trị của đất nước đó. - Principal-in-Chief: Hiệu trưởng, người đứng đầu một trường học hoặc một hệ thống giáo dục. - Judge-in-Chief: Chủ tòa, người đứng đầu một tòa án hoặc hệ thống tư pháp. - Physician-in-Chief: Bác sĩ chủ khoa, người đứng đầu một khoa hoặc bộ môn y tế. - Counselor-in-Chief: Cố vấn chính, người đứng đầu đội cố vấn hoặc người cung cấp lời khuyên chính thức cho một tổ chức hoặc chính trị gia.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết