VIETNAMESE
huyết bạch
khí hư, dịch âm đạo, dịch tiết âm đạo, dâm thủy, huyết trắng
ENGLISH
vaginal discharge
/vəˈʤaɪnəl dɪsˈʧɑrʤ/
fluor albus, leukorrhea, the whites
Huyết bạch là dịch tiết sinh lý của phụ nữ sau khi đã dậy thì. Huyết bạch bình thường không mùi, màu trắng trong, lúc rụng trứng thường có lượng nhiều, trước hành kinh lượng ít hơn, đặc và đục hơn, không gây ngứa gây khó chịu, sẽ giúp làm sạch, dưỡng ẩm âm đạo và chống nhiễm trùng.
Ví dụ
1.
Bác sĩ đã kiểm tra huyết bạch của bệnh nhân và yêu cầu các xét nghiệm để chẩn đoán khả năng nhiễm trùng hoặc tình trạng tiềm ẩn khác.
The doctor examined the patient's vaginal discharge and ordered tests to diagnose a possible infection or other underlying condition.
2.
Người phụ nữ trải qua những thay đổi về huyết bạch trong suốt chu kỳ kinh nguyệt, đây là một quá trình sinh lý bình thường.
The woman experienced changes in her vaginal discharge throughout her menstrual cycle, which is a normal physiological process.
Ghi chú
Một số từ vựng về các bộ phận của vulva (âm hộ):
- vulva: bộ phận ngoài cùng của âm hộ, bao gồm bộ phận sinh dục ngoài và mô mềm xung quanh.
- labia majora: hai môi ngoài cùng của vulva, bảo vệ các bộ phận sinh dục nội (môi lớn, môi bé)
- labia minora: hai môi nội tiếp giáp với hậu môn và bao quanh một phần của cửa âm đạo.
- clitoris: âm vật, bộ phận nhạy cảm có vai trò quan trọng trong việc kích thích tình dục.
- vagina: âm đạo, kênh dài và linh hoạt, nối liền cổ tử cung và bộ phận sinh dục ngoài.
- cervix: mỏ hươu là phần cổ của tử cung, kết nối với âm đạo.
- uterus: tử cung, cơ quan nội tạng nơi nơi mà trứng thụ tinh và phát triển thành thai nhi.
- fallopian tubes: hai ống dẫn trứng nối giữa cổ tử cung và buồng trứng, nơi trứng di chuyển đến để được thụ tinh.
- ovaries: hai tuyến sinh dục nữ sản xuất và giải phóng trứng cho quá trình thụ tinh.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết