VIETNAMESE

ngón tay út

ngón tay khỏe, ngón tay bé

ENGLISH

little finger

  
NOUN

/ˈlɪtəl ˈfɪŋɡər/

pinky finger, pinkie

Ngón tay út là ngón tay nằm ở vị trí bên cạnh ngón tay áp út, cũng là ngón nhỏ nhất trong năm ngón tay.

Ví dụ

1.

Ngón tay út hay còn gọi là ngón út, là ngón nhỏ và yếu nhất trên bàn tay.

The little finger, also known as the pinky finger, is the smallest and weakest finger on the hand.

2.

Người nghệ sĩ piano sử dụng ngón tay út của mình để chơi những nốt cao trên đàn piano, đòi hỏi sự chính xác và kiểm soát để tạo ra một giai điệu tinh tế.

The pianist used their little finger to play the high notes on the piano, requiring precision and control to create a delicate melody.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của bàn tay:

- palm: bề mặt phẳng bên trong của bàn tay từ cổ tay đến đầu ngón tay.

- fingers: năm ngón tay mọc ra từ lòng bàn tay và được sử dụng để nắm và thao tác đối tượng.

- palm lines: chỉ tay, những đường nếp gấp và rãnh trên lòng bàn tay được cho là tiết lộ các khía cạnh về tính cách và tương lai của một người.

- wrist: cổ tay, khớp nối giữa bàn tay và cánh tay.

- knuckles: các khúc xương sừng ở đầu ngón tay nơi chúng gắn vào bàn tay.