VIETNAMESE

bấm mi

chuốt mi

ENGLISH

curl one's eyelash

  
VERB

/kɜrl wʌnz ˈaɪˌlæʃ/

Bấm mi là hành động dùng kẹp bấm mi để làm mi mắt dày hơn và đẹp hơn.

Ví dụ

1.

Amora bấm mi bằng kẹp bấm mi.

Amora's curling her eyelashes with a curler.

2.

Lông mi của Bianca được bấm mi và trông tuyệt vời.

Bianca's eyelashes were curled and looked amazing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những kĩ thuật chăm sóc bản thân nhé! - Facial massage: Mát xa mặt là một kỹ thuật giúp kích thích lưu thông máu và tăng cường sự thư giãn cho da mặt. - Exfoliation: Lột tẩy da chết giúp loại bỏ tế bào chết trên da và giúp cho da mặt trông sáng hơn. - Cleansing: Tẩy trang giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. - Use of serums: Serum là một sản phẩm dưỡng da có chứa nhiều dưỡng chất giúp cho da trở nên khỏe mạnh hơn. - Sun cream: Kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.