VIETNAMESE

cầu mây

ENGLISH

kick volleyball

  
NOUN

/kɪk ˈvɒlɪˌbɔːl/

Sepak takraw

Cầu mây là môn thể thao có nguồn gốc từ Đông Nam Á, tương tự như bóng chuyền, ngoại trừ việc cầu mây sử dụng loại cầu làm bằng cây mây và không cho phép cầu thủ sử dụng tay để chạm bóng.

Ví dụ

1.

Tôi và bạn tôi thích chơi cầu mây trên bãi biển khi chúng tôi đi nghỉ mát.

My friends and I like to play kick volleyball on the beach when we go on vacation.

2.

Chương trình giáo dục thể chất của trường có nhiều môn thể thao bao gồm cầu mây để khuyến khích học sinh hoạt động.

The school's physical education program includes a variety of sports, including kick volleyball, to encourage students to stay active.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về các môn thể thao nhé!

- aerobics (thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu) - archery (bắn cung) - american football (bóng đá Mỹ) - athletics (điền kinh) - surfing (lướt sóng) - baseball (bóng chày) - beach volleyball (bóng chuyền bãi biển) - basketball (bóng rổ) - handball (bóng ném) tennis (tennis) - horse riding (cưỡi ngựa) - rowing (chèo thuyền) - weightlifting (cử tạ) - surfing (lướt sóng)