VIETNAMESE

chế độ ưu đãi

chính sách ưu đãi

ENGLISH

preferential policy

  
NOUN

/ˌprɛfəˈrɛnʧəl ˈpɑləsi/

special treatment policy

Chế độ ưu đãi là việc các cá nhân được hưởng những quyền lợi đặc biệt hơn so với những người khác.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã thực hiện một chế độ ưu đãi để thu hút đầu tư nước ngoài.

The government has implemented a preferential policy to attract foreign investment.

2.

Trường đại học cung cấp chế độ ưu đãi cho các sinh viên khó khăn.

The university offers preferential policies for disadvantaged students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.