VIETNAMESE
ăn lót dạ
ENGLISH
have a snack
/hæv ə snæk/
have a small bite
Ăn lót dạ là ăn nhẹ, ăn vừa đủ đồ ăn để tiếp tục học hoặc làm việc.
Ví dụ
1.
Denise thích ăn lót dạ vào buổi chiều để giúp cô tăng năng lượng.
Denise likes to have a snack in the afternoon to give her an energy boost.
2.
Vincent ăn lót dạ ngay trước giờ làm việc.
Vincent has a snack right before work hours.
Ghi chú
Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé! - Breakfast (bữa ăn sáng) - Brunch (bữa ăn nửa buổi) - Elevenses (bữa xế sáng) - Lunch (bữa ăn trưa) - Tea (bữa xế chiều) - Dinner (bữa ăn tối) - Supper (bữa ăn khuya)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết