VIETNAMESE

cơ quan lập pháp

ENGLISH

legislature

  
NOUN

/ˈlɛʤəˌsleɪʧər/

Cơ quan lập pháp là tổ chức hoặc cơ quan có nhiệm vụ đặt ra, thảo luận, thông qua và thực hiện các luật và chính sách của một quốc gia hoặc một khu vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Cơ quan lập pháp đã tranh luận rộng rãi trước khi đạt được sự đồng thuận về đề xuất sửa đổi.

The legislature debated extensively before reaching a consensus on the proposed amendment.

2.

Cơ quan lập pháp đã thông qua một luật mới để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

The legislature passed a new law to address the issue of climate change.

Ghi chú

Một số từ liên quan đến "legislature": - Legislature: Quốc hội, cơ quan lập pháp Ví dụ: The legislature passed a new law to regulate the use of plastic bags. (Quốc hội đã thông qua một luật mới để quy định việc sử dụng túi nhựa.) - Legislative: (Thuộc) lập pháp Ví dụ: The committee proposed several legislative changes to improve the education system. (Ủy ban đã đề xuất một số thay đổi lập pháp nhằm cải thiện hệ thống giáo dục.) - Legislate: Lập pháp Ví dụ: The government plans to legislate stricter regulations on carbon emissions. (Chính phủ dự định lập pháp quy định nghiêm ngặt về khí thải carbon.) - Legislator: Người lập pháp Ví dụ: The newly elected legislator promised to prioritize healthcare reform. (Người lập pháp mới đắc cử đã hứa đặt ưu tiên cho cải cách chăm sóc sức khỏe.) - Legislation: Pháp luật, luật pháp Ví dụ: The government is working on new legislation to protect endangered species. (Chính phủ đang làm việc với pháp luật mới nhằm bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)