VIETNAMESE

chủ nghĩa nhân đạo

ENGLISH

humanitarianism

  
NOUN

/ˌhjuˌmænəˈtɛriənɪzᵊm/

Chủ nghĩa nhân đạo là triết lý xã hội tập trung vào giá trị và tôn trọng con người, nhấn mạnh quyền tự do và quyền công bằng của mỗi cá nhân, và khao khát xây dựng một xã hội mà tất cả mọi người được đối xử công bằng và đầy đủ nhân phẩm.

Ví dụ

1.

Chủ nghĩa nhân đạo liên quan đến việc thúc đẩy phúc lợi của con người và giảm bớt đau khổ thông qua các hành động từ bi.

Humanitarianism involves the promotion of human welfare and the alleviation of suffering through compassionate actions.

2.

Giáo sư đã thảo luận về các nguyên tắc đạo đức của chủ nghĩa nhân đạo trong bài giảng của mình.

The professor discussed the ethical principles of humanitarianism in his lecture.

Ghi chú

Cùng phân biệt humane và humanitarian nha! - Humane là có thể hiện lòng trắc ẩn hoặc lòng nhân từ. Ví dụ: These regulations ensure the humane treatment of all refugees. (Những quy định này đảm bảo những người tị nạn được đối xử nhân đạo.) - Humanitarian là quan tâm đến hoặc tìm cách thúc đẩy phúc lợi con người. Ví dụ: He was released from prison on humanitarian grounds. (Anh ấy được phóng thích khỏi tù vì những lý do nhân đạo.)