VIETNAMESE

âu yếm

trìu mến

ENGLISH

affectionate

  
NOUN

/əˈfɛkʃənət/

loving

Âu yếm là nói hoặc làm một cách ngọt ngào, dịu dàng và tình cảm.

Ví dụ

1.

Con chó đã trìu mến và thích âu yếm.

The dog was affectionate and loved to cuddle.

2.

Kylee trao cho chồng một nụ hôn âu yếm trước khi đi làm.

Kylee gave her husband an affectionate kiss before leaving for work.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về love language nhé! Các love language cơ bản bao gồm: - Words of affirmation (lời khích lệ): Những lời động viên, khích lệ, chia sẻ lời khen, lòng biết ơn, cảm thông, cảm thông với đối tác. - Quality time (thời gian chất lượng): Dành thời gian để chăm sóc, chia sẻ, lắng nghe, tạo mối quan hệ, cùng nhau làm những việc mình yêu thích. - Receiving gifts (nhận quà): Quà tặng không phải chỉ là vật chất, mà còn là tình cảm, sự quan tâm, sự chăm sóc và trân trọng. - Acts of service (Hành động vì người khác): Các hành động, hỗ trợ giúp đỡ đối tác như nấu ăn, dọn dẹp, giặt giũ, làm những công việc nhà cửa, giúp đỡ đối tác giải quyết công việc... - Physical touch (đụng chạm): Chạm vào đối tác một cách ý nghĩa như ôm hôn, nắm tay, vuốt ve, đưa tay chạm vào tóc, vòng eo của người ấy...