VIETNAMESE

cấp trên

ENGLISH

superior

  
NOUN

/suˈpɪriər/

Cấp trên là từ dùng để chỉ những người, đối tượng có cấp bậc, địa vị cao hơn.

Ví dụ

1.

Vui lòng hỏi ý kiến cấp trên của bạn để được phê duyệt trước khi đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào.

Please ask your superior for approval before making any major decisions.

2.

Dự án mới của công ty đang được giám sát chặt chẽ bởi nhóm cấp trên.

The company's new project is being closely monitored by the superior team.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, tiền tố "super" hoặc "sur" được thêm vào trước các từ để chỉ những thứ ở trên, bên trên, cấp trên hoặc vượt xa hơn những cái khác. Cùng tìm hiểu thêm một số từ tiếng Anh có tiền tố này nhé! 1. superintendent (n): người giám thị, người trông nom 2. supervisor (n): người quản lý 3. surname (n): họ, phần tên quan trọng nhất 4. surface (n): bề mặt 5. surcharge (n): phí thu thêm, phụ phí