VIETNAMESE

chủ nhiệm

ENGLISH

head

  
NOUN

/hɛd/

Chủ nhiệm là người đứng đầu chịu trách nhiệm trong một tổ chức, một cơ quan.

Ví dụ

1.

Chủ nhiệm khoa đã thông báo các ngày nghỉ mùa xuân.

The head of the department has announced the dates for spring break.

2.

Chủ nhiệm của bài nghiên cứu đã đồng ý với các phương pháp nghiên cứu của họ.

The head of the study agreed to their research methods.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách tạo cụm từ với từ chủ nhiệm (head) nhé! - head of + a group/organization/school/department, etc. - tính từ đi kèm (adj + head): deputy, departmental, nominal, titular deputy head (phó chủ nhiệm), departmental head (chủ nhiệm khoa), nominal/titular head (chủ nhiệm trên danh nghĩa)