VIETNAMESE

bẫy

ENGLISH

trap

  
VERB

/træp/

Bẫy là hành động sử dụng các phương tiện để bắt, chặn đường đi của con vật hoặc người để đạt được mục đích nhất định, thường để săn bắn.

Ví dụ

1.

Người thợ săn bẫy được một con thỏ trong bẫy của mình.

The hunter trapped a rabbit in his snare.

2.

Anh ta đã bị mắc bẫy khi ký một hợp đồng lừa đảo.

He has been trapped into signing a fraudulent contract.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt trapentrap nhé! - Trap (bẫy) có thể dùng để nói về dụng cụ dùng để bẫy hoặc hành động lừa, dụ dỗ con vật, con người để bị bắt. Ví dụ: The hunter captures a deer using his traps. (Người thợ dùng bẫy để bắt một con nai.) - Entrap (bẫy) có thể dùng để nói về hành động bẫy, nhưng khi nói về con người thì nó là hành động lừa người khác làm điều sai trái mà bản thân họ không biết. Ví dụ: The police pretend to be drug sellers to entrap criminals. (Cảnh sát giả vờ làm người bán chất cấm để bẫy tội phạm).