VIETNAMESE

ăn kèm với

ENGLISH

paired with

  
ADJ

/pɛrd wɪð/

Ăn kèm với là chỉ việc một món ăn được phục vụ cùng với một món ăn khác.

Ví dụ

1.

Bít tết rất ngon, và nó được ăn kèm với một đĩa rau củ nướng.

The steak was delicious, and it was paired with a dish of roasted vegetables.

2.

Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn kèm với món chính.

The restaurant offers a variety of snacks to paired with the main dishes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số hành động liên quan tới eat nhé! - to dig in (bắt đầu ăn) - to nibble (cắn từng miếng nhỏ) - to savor (thưởng thức) - to gobble (ăn nhiều và nhanh) - to devour (ăn rất là nhiều)