VIETNAMESE

cứt mũi

ENGLISH

booger

  
NOUN

/ˈbuː.ɡɚ/

nasal mucus

Cứt mũi là chất nhầy dính trong mũi được sản xuất bởi các tuyến nhầy.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã kín đáo lấy cứt mũi ra trong cuộc họp.

She discreetly removed a booger from her nose during the meeting.

2.

Cậu bé lau cứt mũi của mình vào tay áo trước khi bất cứ ai có thể nhìn thấy nó.

The little boy wiped his booger on his sleeve before anyone could see it.

Ghi chú

Một số từ vựng về các dịch nhầy trong cơ thể (mucus):

- cervical mucus: dịch cổ tử cung - một loại dịch tiết ra từ cổ tử cung giúp tinh trùng di chuyển đến trứng để thụ thai.

- respiratory mucus: dịch tiết đường hô hấp - một loại dịch tiết ra từ hệ hô hấp giúp bảo vệ phổi bằng cách bắt giữ vi khuẩn, virus và các hạt có hại khác.

- cystic fibrosis mucus: dịch đờm đặc và nhớt trong bệnh xoang phổi - một loại dịch tiết ra ở người mắc bệnh xoang phổi có đặc tính đặc và nhớt, gây ra các vấn đề về hô hấp và chức năng phổi.

- gastric mucus: dịch tiết dạ dày - một loại dịch tiết ra ở dạ dày bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi axit và men tiêu hóa.

- ciliary mucus: dịch tiết lông mũi - một loại dịch tiết ra từ hệ hô hấp có chứa lông mũi (cấu trúc giống như tóc) giúp di chuyển dịch tiết và các hạt bị bắt giữ ra khỏi phổi.

- intestinal mucus: dịch tiết ruột - một loại dịch tiết ra ở ruột giúp bôi trơn đường tiêu hóa và bảo vệ niêm mạc ruột.