VIETNAMESE
chủ nghĩa hiện thực
ENGLISH
realism
/ˈriəlɪzm/
Chủ nghĩa hiện thực là trào lưu nghệ thuật lấy hiện thực xã hội và những vấn đề có thực của con người làm đối tượng sáng tác.
Ví dụ
1.
Chủ nghĩa hiện thực là một phong trào nghệ thuật tìm cách miêu tả thế giới như nó vốn có, không lý tưởng hóa hay bóp méo.
Realism is an artistic movement that seeks to depict the world as it is, without idealization or distortion.
2.
Cuốn tiểu thuyết được ca ngợi vì chủ nghĩa hiện thực và miêu tả cuộc sống hàng ngày.
The novel is praised for its realism and portrayal of everyday life.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với real: - chính hiệu/đích thực (genuine/authentic): He is a genuine tycoon, an authentic media mogul who dominates the newspapers and networks of his native land as completely as he does its political firmament. (Anh ta là một nhà tài phiệt chính hiệu, một ông trùm truyền thông đích thực, người thống trị hoàn toàn các tờ báo và mạng lưới ở quê hương anh ta cũng như anh ta thể hiện bản lĩnh chính trị của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết