VIETNAMESE

áp lực thi cử

ENGLISH

competition pressure

  
NOUN

/ˌkɑmpəˈtɪʃən ˈprɛʃər/

competitive pressure

Áp lực thi cử là áp lực hoặc sức ép để phải thi đậu một kỳ thi cụ thể.

Ví dụ

1.

Áp lực thi cử có thể thúc đẩy một số người thực hiện tốt hơn.

Competition pressure can motivate some people to perform better.

2.

Áp lực thi cử đôi khi có thể khiến các vận động viên sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất.

competition pressure can sometimes lead athletes to use performance-enhancing drugs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pressure stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).