VIETNAMESE
chứng từ tài chính
ENGLISH
financial document
/fəˈnænʃəl ˈdɑkjəmɛnt/
Chứng từ tài chính là các tài liệu ghi chép, báo cáo về tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân.
Ví dụ
1.
Vui lòng gửi chứng từ tài chính của bạn cho ứng dụng cho vay.
Please submit your financial document for loan application.
2.
Chứng từ tài chính bao gồm báo cáo hàng năm của công ty.
The financial document includes the company's annual report.
Ghi chú
Ngành tài chính (Finance) gồm các chuyên ngành sau nè: - chuyên ngành Quản lý tài chính công: Public Financial Management - chuyên ngành Thuế: Tax - chuyên ngành Tài chính Quốc tế: International Finance - chuyên ngành Tài chính Doanh nghiệp: Corporate Finance - chuyên ngành Tài chính Bảo hiểm: Finance and Insurance - chuyên ngành Ngân hàng: Banking
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết