VIETNAMESE

cơ sở 2

ENGLISH

facility no. 2

  
NOUN

/fəˈsɪlɪti noʊ. 2/

establishment no. 2

Cơ sở 2 là từ thường chỉ cơ sở cụ thể hoặc chi nhánh của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Việc xây dựng cơ sở 2 dự kiến ​​sẽ hoàn thành vào năm tới.

The construction of facility no. 2 is expected to be completed next year.

2.

Cơ sở 2 là trung tâm phục hồi chức năng cho những người khuyết tật về thể chất.

Facility no. 2 is a rehabilitation center for individuals with physical disabilities.

Ghi chú

Cùng phân biệt facility và amenity nha! - Tiện nghi (amenity) là những thứ được thiết kế để mang lại sự thoải mái và thích thú cho khách. - Cơ sở vật chất (facility) về cơ bản đề cập đến địa điểm hoặc thậm chí thiết bị được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong các nhu cầu cụ thể của họ.