VIETNAMESE

bạn đã sẵn sàng chưa

ENGLISH

are you ready?

  
PHRASE

/ɑr ju ˈrɛdi/

Bạn đã sẵn sàng chưa là câu hỏi để hỏi người khác đã sẵn sàng chưa.

Ví dụ

1.

Bạn đã sẵn sàng chưa? Chúng tôi đang chạy muộn.

Are you ready to go? We're running late.

2.

Evelyn hỏi bạn của cô ấy "bạn đã sẵn sàng chưa?" Khi họ chuẩn bị đi coi phim.

Evelyn asked her friend "are you ready to go?" as they were leaving for the movie.

Ghi chú

Cùng DOL học một số mẫu câu có thể dùng để xác nhận thông tin nhé! - Could you repeat that, please? (Bạn có thể lặp lại được không?) - Can you clarify what you mean? (Bạn có thể giải thích rõ hơn không?) - Are you saying that...? (Bạn đang nói rằng...?) - Let me make sure I understand... (Hãy để tôi xác nhận rằng tôi hiểu đúng...) - If I heard you correctly, you said... (Nếu tôi nghe đúng, bạn nói rằng...)