VIETNAMESE

cơ sở dẫn liệu

ENGLISH

management assertions

  
NOUN

/ˈmænəʤmənt əˈsɜrʃənz/

Cơ sở dẫn liệu là sự khẳng định một cách công khai hoặc ngầm định của ban giám đốc về sự trình bày của các bộ phận trên báo cáo tài chính.

Ví dụ

1.

Giám đốc điều hành đã đưa ra một số cơ sở dẫn liệu về triển vọng tăng trưởng trong tương lai của công ty.

The CEO made several management assertions regarding the company's future growth prospects.

2.

Các kiểm toán viên đã xem xét các cơ sở dẫn liệu quản lý được trình bày trong báo cáo tài chính của công ty.

The auditors reviewed the management assertions presented in the company's financial report.

Ghi chú

Cơ sở dẫn liệu (management assertions) là các tuyên bố (assertion) quan trọng cho các báo cáo tài chính (financial report), xác nhận tính đúng đắn (accuracy) và toàn vẹn (exhaustiveness) của thông tin tài chính. Chúng bao gồm các khẳng định về tồn tại (existence), quyền sở hữu (ownership), danh mục (list), giá trị (value) và phân phối (distribution). Quan điểm quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tin cậy (reliability) và tín nhiệm của báo cáo tài chính.