VIETNAMESE

cải chính

điều chỉnh, sửa đổi

ENGLISH

correct

  
VERB

/kəˈrɛkt/

rectify

Cải chính là chữa cho chính xác, cho đúng sự thật.

Ví dụ

1.

Chính phủ phải đưa ra các biện pháp để cải chính tình hình.

The government must take steps to correct the situation.

2.

Công ty đang có hành động để cải chính hồ sơ tài chính của nó.

The company is taking action to correct its financial records.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “amend” và “correct” nhé! Cả 2 từ này đều có nghĩa là thay đổi (change), nhưng từ "correct" mang ý nghĩa rằng có điều gì đó sai (wrong) hoặc không chính xác (incorrect). Còn từ "amend" có nghĩa là một sự bổ sung (an addition) là cần thiết (necessary), không rõ lý do (reason unknown).