VIETNAMESE

xương sên

ENGLISH

talus bone

  
NOUN

/ˈteɪləs boʊn/

astragalus, ankle bone

Xương sên là một xương nhỏ ở vùng cổ bàn chân, có chức năng là kết hợp với các xương xung quanh để nâng đỡ cơ thể.

Ví dụ

1.

Xương sên nằm ở mắt cá chân.

The talus bone is located in the ankle.

2.

Xương sên hay còn gọi là xương cổ chân.

The talus bone is also known as the ankle bone.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến xương sên (talus bone):

- tarsal bone (hay ankle): xương mắt cá

- talus: xương sên

- calcaneus (hay heel bone): xương gót chân

- metatarsal bone: xương bàn chân

- instep: mu bàn chân

- hallux (hay great toe): tật quẹo ngón chân cái ra ngoài