VIETNAMESE
ăn nói ngô nghê
ăn nói ngây thơ
ENGLISH
talk foolishly
/tɔk ˈfulɪʃli/
say silly things
Ăn nói ngô nghê là nói chuyện sử dụng từ ngữ, cách diễn đạt, hoặc phát ngôn không phù hợp với tình huống, không chính xác hoặc không sâu sắc.
Ví dụ
1.
Levi uống quá nhiều trong bữa tiệc và bắt đầu ăn nói ngô nghê.
Levi drank too much at the party and started talk foolishly.
2.
Cô bé rất ngây thơ và ăn nói ngô nghê.
The little girl is so naive and she talk foolishly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt speak và talk nhé! - Speak thường được sử dụng để chỉ hành động của một người khi nói chuyện trước một nhóm người hoặc trong một tình huống chính thức hơn. Ví dụ: I have to speak at the conference tomorrow (Tôi phải phát biểu tại hội nghị ngày mai). - Talk thường được sử dụng trong các tình huống nói chuyện thông thường hơn, và có thể ám chỉ một cuộc trò chuyện hai chiều giữa hai hoặc nhiều người. Ví dụ: We talked about our hobbies for hours (Chúng tôi đã nói chuyện về sở thích của bản thân trong nhiều giờ liền).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết