VIETNAMESE
chi cục thú y
ENGLISH
sub-department of animal health
/sʌb-dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈænəməl hɛlθ/
Chi cục thú y là cơ quan có nhiệm vụ giám sát và kiểm soát các hoạt động liên quan đến sức khỏe và phòng chống dịch bệnh động vật.
Ví dụ
1.
Chi cục thú y cung cấp dịch vụ thú y cho các chủ vật nuôi.
The sub-department of animal health provides veterinary services to livestock owners.
2.
Chi cục thú y tiến hành kiểm tra để đảm bảo phúc lợi động vật.
The sub-department of animal health conducts inspections to ensure animal welfare.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến ngành thú y: - vet (bác sĩ thú y) - toxicologic (độc tính) - pharmaceuticals (kiểm tra dược phẩm) - mammals (động vật có vú) - dog passport (giấy thông hành của chó) - animal rescue center (trung tâm cứu hộ động vật)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết