VIETNAMESE

bật ra khóc

bật khóc

ENGLISH

burst into tears

  
VERB

/bɜrst ˈɪntu tɛrz/

start to cry

bật ra khóc là hành động bắt đầu khóc hoặc rơi nước mắt khi một người cảm thấy đau khổ hoặc buồn bã.

Ví dụ

1.

Amelia đột nhiên bật ra khóc.

Amelia suddenly burst into tears.

2.

Cảnh buồn trong bộ phim khiến Charlotte bật ra khóc.

The sad scene in the movie made Charlotte burst into tears.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những cách sử dụng burst into sth nhé! - Burst into laughter: Khi một điều gì đó rất hài hước, nó có thể khiến cho người ta bật cười. Ví dụ: The comedian's joke was so hilarious that the audience burst into laughter. (Màn pha trò hài hước của nam danh hài khiến khán giả bật cười). - Burst into tears: Khi ai đó bị tràn ngập cảm xúc, đặc biệt là sự buồn, họ có thể đột ngột khóc. Ví dụ: When the news of her grandfather's death arrived, she burst into tears. (Khi biết tin ông ngoại qua đời, cô đã bật khóc). - Burst into flames: Khi một thứ gì đó bỗng dưng cháy rực và mạnh, nó có thể được miêu tả là burst into flames. Ví dụ: The car burst into flames after it crashed into the tree. (Chiếc xe bốc cháy ngùn ngụt sau khi đâm vào gốc cây). - Burst into song: Khi ai đó bất ngờ hát lên một cách nhiệt tình, họ có thể được miêu tả là burst into song. Ví dụ: When their favorite song came on the radio, the passengers in the car burst into song. (Khi bài hát yêu thích của họ được phát trên đài phát thanh, các hành khách trong xe ồ lên hát). - Burst into action: Khi ai đó bắt đầu di chuyển hoặc làm gì đó một cách nhanh chóng và nhiều năng lượng, họ có thể được miêu tả là burst into action. Ví dụ: When the alarm went off, the security guards burst into action, rushing to secure the building. (Khi chuông báo động vang lên, các nhân viên bảo vệ xông vào hành động, lao vào bảo vệ tòa nhà).