VIETNAMESE

bậy bạ

ENGLISH

obscene

  
ADJ

/ɑbˈsin/

indecent

Bậy bạ là hành động tục tĩu, không đúng mực, thiếu văn hóa hoặc khiến người khác khó chịu, thường xuyên bị cấm hoặc xem là không đúng đắn trong xã hội.

Ví dụ

1.

Bộ phim đầy ngôn ngữ bậy bạ.

The movie was full of obscene language.

2.

Những trò đùa bậy bạ của diễn viên hài đã xúc phạm một số người.

The comedian's obscene jokes offended some people.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ về nội dung nhạy cảm nhé! - NSFW (Not Safe For Work): tạm dịch: không an toàn cho công việc. Cựm từ viết tắt này dùng để cảnh báo về nội dung không phù hợp để xem tại nơi làm việc. - Adult content: nội dung dành cho người lớn. - R-rated: xếp hạng R (Restricted) của MPAA (Motion Picture Association of America), chỉ ra rằng nội dung phim không phù hợp cho khán giả dưới 17 tuổi. - Explicit content: nội dung rõ ràng và chi tiết, bao gồm hình ảnh, âm thanh hoặc văn bản có nội dung khiêu dâm hoặc tục tĩu. - Pornographic content: nội dung khiêu dâm chủ đề và chứa nội dung tình dục.