VIETNAMESE

ăn hàng

ăn nhà hàng, ăn hàng quán

ENGLISH

eat out

  
VERB

/it aʊt/

dine out

Ăn hàng là ăn đồ ăn từ các cửa hàng hoặc doanh nghiệp, thường để dùng để nói về việc ăn nhẹ.

Ví dụ

1.

Tối nay hãy đi ăn hàng thay vì nấu ăn ở nhà.

Let's eat out tonight instead of cooking at home.

2.

Tôi không cảm thấy thích nấu ăn, thay vào đó hãy ăn hàng.

I don't feel like cooking, let's eat out instead.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt dine out và eat out nhé! "Dine out" "eat out" đều chỉ hành động ăn ở ngoài nhà hàng hoặc quán ăn. - Dine out mang tính chất trang trọng hơn, thường được sử dụng để chỉ những bữa ăn quan trọng, dành cho các dịp đặc biệt Ví dụ: John and I are going to dine out at the new restaurant. (Tôi và John sẽ đi ăn ở nhà hàng mới mở). - Eat out mang ý nghĩa thông thường hơn, có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ bữa ăn ở bất kỳ địa điểm nào bên ngoài nhà. Ví dụ: Hey, bring your brothers along, we're going to eat out tonight. (Ê, rủ mấy thằng em đi chung luôn, tối nay mình ra ngoài ăn hàng).