VIETNAMESE

cán bộ hưu trí

cán bộ đã nghỉ hưu, nhân viên đã nghỉ hưu

ENGLISH

retiree

  
NOUN

/riˈtaɪˈri/

the retired

Cán bộ hưu trí là những người lao động đã về hưu và họ được hưởng mức hưu trí do nhà nước đã quy định.

Ví dụ

1.

Ông nội tôi trở thành cán bộ hưu trí sau khi làm việc tại nhà máy trong 40 năm.

My grandfather became a retiree after working at the factory for 40 years.

2.

Là cán bộ hưu trí, cô ấy dành thời gian để tình nguyện tại bệnh viện địa phương.

As a retiree, she spends her time volunteering at the local hospital.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “retiree” và “pensioner” nhé! 1.“Retiree” là người đã nghỉ việc, tự nguyện (voluntarily) hoặc do đến một độ tuổi nhất định (reaching a certain age) hoặc đáp ứng các tiêu chí nhất định (meeting certain criteria), chẳng hạn như đã tích lũy (accumulate) được một số tiền tiết kiệm (savings) nhất định hoặc có kế hoạch lương hưu (a pension plan). Người về hưu có thể hoặc không thể nhận lương hưu (pension), tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân của họ (individual circumstances). 2.“Pensioner” là người nhận lương hưu (receive a pension), là khoản thanh toán thường xuyên (a regular payment) do chính phủ hoặc chủ lao động trả cho nhân viên đã nghỉ hưu (the retired) hoặc khuyết tật (the disabled) hoặc người phụ thuộc của họ (dependents).