VIETNAMESE

bái bai

tạm biệt

ENGLISH

bye bye

  
INTERJECTION

/baɪ baɪ/

goodbye

Bai bai, giống như bai, là từ dùng để chào tạm biệt ai đó, nhưng chỉ dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ mới tập đi nói "bái bai".

The toddler waved bye bye.

2.

Sam nói "bái bai" và cúp điện thoại.

Sam said bye bye and hung up the phone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những cách chào tạm biệt nhé! - Goodbye là cách chào tạm biệt thông dụng nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các tình huống chào tạm biệt chung chung như lúc kết thúc cuộc gọi, cuộc họp, buổi học, hoặc trước khi rời khỏi một sự kiện. - See you later được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến việc sẽ gặp lại người đó trong tương lai, thường trong cùng ngày hoặc trong vài ngày tới. Ví dụ: Nice talking to you. See you later! - Take care được sử dụng khi bạn muốn người đó hãy chú ý và chăm sóc bản thân. Thường được sử dụng khi chia tay với người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp. Ví dụ: Take care of yourself. See you soon. - Have a good day được sử dụng khi bạn muốn người đó có một ngày tốt đẹp. Thường được sử dụng khi tạm biệt với người đó vào buổi sáng hoặc trưa. Ví dụ: It was nice seeing you. Have a good day! - Farewell là cách chào tạm biệt trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các sự kiện quan trọng hoặc khi người đó sẽ đi xa. Ví dụ: "Farewell, my friend. I'll miss you!"