VIETNAMESE

nhà giáo dục

ENGLISH

educator

  
NOUN

/ˈɛʤəˌkeɪtərz/

Nhà giáo dục là những người có nhiệm vụ giảng dạy, giáo dục cho người khác.

Ví dụ

1.

Các nhà giáo dục đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc định hình tư duy của giới trẻ.

Educators play a crucial role in shaping the minds of young people.

2.

Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào việc đào tạo và hỗ trợ các nhà giáo dục.

The government should invest more in training and supporting educators.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt “educator” và “educationist” nhé! 1.“Educator” là một người giáo dục (educate), giảng dạy (teach) cho mọi người. 2.“Educationist” là một người chuyên về lý thuyết (theories) và phương pháp giáo dục (methods of education).