VIETNAMESE

chế độ bao cấp

ENGLISH

subsidized regime

  
NOUN

/ˈsʌbsɪˌdaɪzd rəʒˈim/

Chế độ bao cấp là tên gọi một giai đoạn mà hầu hết sinh hoạt kinh tế đều được Nhà nước chi trả, diễn ra dưới nền kinh tế kế hoạch hóa.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã áp dụng một chế độ bao cấp mới.

The government implemented a new subsidized regime.

2.

Chế độ bao cấp cung cấp trợ giúp cho các gia đình có thu nhập thấp.

The subsidized regime provides assistance to low-income families.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt 2 từ "regime" và "policy" nhé! 1. "Regime" dùng để chỉ một chính phủ (government) hoặc hệ thống chính phủ (system of government), thường ám chỉ một hệ tư tưởng chính trị (political ideology) hoặc thế giới quan (worldview) cụ thể. Nó bao gồm luật pháp, thể chế (institutions) và cá nhân nắm giữ quyền lực và đưa ra quyết định trong một hệ thống chính trị. 2. "Policy" đề cập đến một kế hoạch (plan) hoặc quá trình hành động (course of action) cụ thể được chính phủ hoặc tổ chức khác thông qua để đạt được một mục tiêu cụ thể (goal) hoặc giải quyết một vấn đề (address a problem) cụ thể.