VIETNAMESE

áp bức

ENGLISH

oppress

  
VERB

/əˈprɛs/

suppress

Áp bức là khiến ai đó cảm thấy bị ép buộc hoặc không thoải mái.

Ví dụ

1.

Nhà độc tài đã áp bức chính dân của mình.

The dictator oppressed his people.

2.

Sức nóng áp bức làm cho mọi người khó làm bất cứ điều gì ngoài trời.

The oppressive heat made it difficult to do anything outside.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số tính từ về phẩm chất tiêu cực của con người nhé! - Dictatorial (độc tài) - Cruel (độc ác) - Hypocritical (đạo đức giả) - Shrewish (đanh đá) - Suspicious (đa nghi) - Rigid (cứng ngắc)