VIETNAMESE

ăn giỗ

ăn đám giỗ

ENGLISH

attend the death anniversary

  
VERB

/əˈtɛnd ðə dɛθ ˌænəˈvɜrsəri/

remembrance

Ăn giỗ là dự lễ và ăn uống trong ngày giỗ một người đã qua đời.

Ví dụ

1.

Tôi tính đi ăn giỗ ông.

I plan to attend the death anniversary of my grandfather.

2.

Gia đình của Samantha tổ chức một cuộc tụ tập để mọi người để ăn giỗ mẹ.

Samantha's family hosts a gathering so everyone can attend the death anniversary of their mother.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt funeral death anniversary nhé! - Funeral (đám tang) là phong tục của Người Việt Nam khi có người mất. Các trình tự lễ tang ngày nay là lễ khâm liệm, lễ nhập quan, lễ viếng, lễ đưa tang, lễ hạ huyệt và lễ viếng mộ, tảo mộ. Ví dụ: The funeral procession slowly made its way to the cemetery. (Đoàn tang chậm rãi tiến vào nghĩa trang.) - Death anniversary (đám giỗ) diễn ra một năm sau ngày mất, người nhà sẽ tổ chức đám giỗ nhằm mục đích tưởng nhớ người đã khuất. Ví dụ: The brothers gathered together to honor the memory of their father on his death anniversary. (Những người anh em tụ họp lại để tưởng nhớ cha của họ vào ngày giỗ.)