VIETNAMESE

phim chính kịch

ENGLISH

drama

  
NOUN

/ˈdrɑmə/

drama film

Phim chính kịch là một thể loại phim có nội dung tập trung vào việc mô tả các tình huống và cảm xúc đời thường của con người, thường được đặt trong bối cảnh xã hội hoặc lịch sử. Thông thường, phim chính kịch có cốt truyện phức tạp, chủ đề sâu sắc và thường tập trung vào các nhân vật phức tạp và các tình huống đầy căng thẳng. Nhiều phim chính kịch cũng được đánh giá cao về diễn xuất và kỹ thuật sản xuất, và thường mang đến cho khán giả những trải nghiệm tinh thần sâu sắc và cảm động.

Ví dụ

1.

The Godfather là một bộ phim chính kịch cổ điển xác định thể loại.

The Godfather is a classic drama film that defined the genre.

2.

Cô ấy là một nữ diễn viên tài năng xuất sắc trong cả hài kịch và phim chính kịch.

She is a talented actress who excels in both comedy and drama.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng anh về các thể loại của drama:

- drama (n): các thể loại phim tập trung vào cảm xúc và xung đột trong phim hoặc giữa các nhân vật, thường tập trung thực tế hơn là yếu tố giật gân, bao gồm: - docudrama (n): phim tài liệu, là một thể loại phim truyền hình và phim, trong đó có các sự kiện có thật được dàn dựng lại, là sự kết hợp giữa phim tài liệu và kịch và sự thể hiện dựa trên thực tế của sự kiện có thật.

- legal drama (n): phim về pháp lý, là một thể loại phim và truyền hình thường tập trung vào các câu chuyện kể về thực tiễn pháp lý và hệ thống tư pháp.

- medical drama (n): phim y khoa, là một chương trình truyền hình hoặc phim, trong đó các sự kiện tập trung vào bệnh viện, phòng khám, phòng khám bác sĩ, nhân viên cứu thương hoặc bất kỳ môi trường y tế nào.

- melodrama (n): phim tâm lý tình cảm là một tác phẩm chính kịch trong đó cốt truyện, thường được giật gân để thu hút cảm xúc mạnh mẽ của người xem.

- political drama (n): phim về chính trị, có yếu tố chính trị, cho dù phản ánh quan điểm chính trị của tác giả hay mô tả một chính trị gia hoặc một loạt các sự kiện chính trị.

- psychological drama (n): phim tâm lý xã hội, một thể loại phụ của phim truyền hình chú trọng vào các yếu tố tâm lý.

- teen drama (n): phim học đường/phim tuổi teen, tập trung vào các nhân vật tuổi teen, đặc biệt là khi bối cảnh trường học đóng vai trò quan trọng.