VIETNAMESE
xương xẩu
ENGLISH
bony
/ˈboʊni/
Xương xẩu là gầy đến nhô xương, nổi xương lên.
Ví dụ
1.
Con khủng long có cái mào xương xẩu trên đầu.
The dinosaur had a bony crest on its head.
2.
Cô cảm thấy một bàn tay xương xẩu đặt trên vai mình trong bóng tối.
She felt a bony hand on her shoulder in the dark.
Ghi chú
Một số từ vựng miêu tả các cấp độ gầy của cơ thể người:
- underweight: thiếu cân
- slim: thon gọn
- slender: mảnh mai
- skinny: xương xẩu, gầy gò
- bony: chỉ có xương, không có mỡ
- emaciated: suy nhược cơ thể, gầy yếu
- skeletal: như xương, cực kỳ gầy
- malnourished: suy dinh dưỡng
- wasted: thừa cân nhưng thiếu sức sống
- frail: yếu đuối, dễ bị thương tật
- gaunt : đầy xương, cực kỳ gầy (thường dùng để miêu tả khuôn mặt)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết