VIETNAMESE
ăn mặn
ăn thịt
ENGLISH
eat meat
/it mit/
eat animal products
Ăn mặn là từ dùng để chỉ hành động ăn thịt hoặc ăn những món chứa thịt.
Ví dụ
1.
Alan không ăn mặn vì anh ấy ăn chay.
Alan doesn't eat meat because he's a vegetarian.
2.
Abigail thích ăn mặn và thử các công thức nấu ăn mặn khác nhau.
Abigail enjoys eating meat and tries different recipes to cook it.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số chế ăn tương tự và trái ngược nhé!
- Vegetarian diet (Chế độ ăn chay)
- Vegan diet (Chế độ ăn chay hoàn toàn)
- Paleo diet (Chế độ ăn theo cách ăn của người tiền sử)
- Carnivore diet (Chế độ ăn thịt hoàn toàn)
- Flexitarian diet (Chế độ ăn linh hoạt, kết hợp giữa ăn thịt và ăn chay)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết