VIETNAMESE

đa bào

sinh vật đa bào

ENGLISH

multicellular

  
ADJ

/ˌmʌltiˈsɛljələr/

Đa bào là tính chất của những sinh vật mà cơ thể có hơn một tế bào, trái ngược với sinh vật đơn bào. Tất cả động vật, thực vật có phôi, đa số nấm, cũng như nhiều loài tảo, là sinh vật đa bào. Sinh vật đa bào có thể xuất hiện nhờ sự phân bào hoặc sự tập hợp của nhiều tế bào.

Ví dụ

1.

Con người là sinh vật đa bào bao gồm hàng nghìn tỷ tế bào.

Humans are multicellular organisms composed of trillions of cells.

2.

Kính hiển vi là cần thiết để quan sát sự phức tạp của một sinh vật đa bào.

A microscope is necessary to observe the intricacies of a multicellular organism.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt multicellular organism (sinh vật đa bào)single-celled organism (sinh vật đơn bào) nhé!

- Sinh vật đa bào và sinh vật đơn bào là hai loại sinh vật sống chính.

- Sinh vật đa bào (multicellular organism) là một sinh vật bao gồm nhiều hơn một tế bào. Sinh vật đa bào thường lớn hơn và phức tạp hơn so với sinh vật đơn bào. Sinh vật đa bào có tế bào đặc biệt, mô, cơ quan và hệ thống cơ quan được thích ứng để thực hiện các chức năng cụ thể, chẳng hạn như tiêu hóa, hô hấp và sinh sản.

- Sinh vật đơn bào (single-celled organism) là sinh vật chỉ bao gồm một tế bào. Sinh vật đơn bào thường nhỏ hơn và cấu tạo đơn giản hơn sinh vật đa bào, thực hiện tất cả các chức năng trong một tế bào.