VIETNAMESE

bấu véo

cấu véo

ENGLISH

pinch

  
VERB

/pɪnʧ/

squeeze

Bấu véo là hành động véo, béo nhau cho đau để trêu trọc.

Ví dụ

1.

Hai anh em bấu véo lẫn nhau bất cứ khi nào họ tiếp xúc.

The brothers pinch each other whenever they come in contact.

2.

Bé học sinh bấu véo bất cứ ai ngồi gần nó.

The student pinches anyone that is seated near him.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ "bấu" nhé! - Pinch (bấu véo) có nghĩa là kẹp hoặc nắm chặt một vật bằng ngón tay để gây đau hoặc khó chịu. Ví dụ: Alma pinched her little brother when he was annoying her. (Amla bấu véo em trai của mình khi cậu bé đang làm phiền cô). - Clutch (bấu víu) có nghĩa là giữ chặt một vật để tránh bị rơi hoặc níu kéo điều gì đó. Ví dụ: The baby clutched his mother's hand tightly. (Đứa trẻ bấu víu tay của mẹ). - Tear (bấu xé) có nghĩa là xé vỡ hoặc tách ra nhiều mảnh. Ví dụ: I accidentally tore my shirt this morning. (Hồi sáng nay, tôi tình cờ bấu xé cái áo của mình).